結果 : hoa chinese meaning
0:21

Hoa Meaning

ADictionary
898 回視聴 - 9 年前
6:21

Say "How are you?" in Chinese #Day 2 Ni hao ma(Free Chinese Lesson)

Everyday Chinese
578,652 回視聴 - 6 年前
1:23

How to Pronounce Hoa

Julien Miquel
10,824 回視聴 - 1 年前
4:11

【白山茶 - 称雪凝】WHITE MOUNTAIN TEA - CHEN XUENING / hoa trà trắng / Chinese, Pinyin, English, Viet Lyrics

lyrics planets
320 回視聴 - 8 か月前
0:59

Hello Song (你好歌) | Chinese Greeting & Numbers | Chinese song | By Little Fox

Little Fox Chinese - Stories & Songs for Learners
4,042,910 回視聴 - 7 年前
2:06

[Vietsub] Sứ thanh hoa - Na Anh (The Voice of China 2015)

Mê Mụi
15,377,495 回視聴 - 8 年前
1:46

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả | Fruits in Chinese | 水果

Tiếng Trung Diễm Hương
386 回視聴 - 2 年前
2:55

Chinese for Kids | Song to Learn 'Greetings' in 3 Minutes!

Chinese Buddy
3,037,815 回視聴 - 9 年前
38:55

The Tale of Rose《玫瑰的故事》 Complete OST 影视原声带 主题曲插曲【Chinese/Pinyin/English Lyrics】

Starlight Music
321 回視聴 - 2 日前

-
3:51

[MV] 뷔 & 진(V&Jin (BTS)) - 죽어도 너야 (It's Definitely You) [화랑(HWARANG) Pt.2]

소니뮤직코리아 Sony Music Korea
60,767,366 回視聴 - 7 年前
30:16

汉语数字歌+更多儿歌 (Chinese Numbers and more) | Chinese Song for Kids | By Little Fox

Little Fox Chinese - Stories & Songs for Learners
2,383,529 回視聴 - 4 年前
3:55

Nightcore - 夢と葉桜 // Yume To Hazakura「 ヲタみん // Wotamin Cover 」Original song by: 青木月光 // Aoki Gekkoh

Daily AnS
78,681,290 回視聴 - 6 年前

-
0:35

怎样写过字 - Cách Viết Chữ Hán 过 - Hoa Ngữ Minh Minh

Hoa Ngữ MingMing
27 回視聴 - 1 年前
0:26

Hoa hậu_ write in Chinese 436 _SaigonRoad

Saigon Road
100 回視聴 - 4 か月前
0:55

[Vietsub] Thuở hoa trắng nở (白い花の咲く頃, OST Kokuriko-zaka kara)

ilovekazehikaru
2,802 回視聴 - 9 年前
0:53

Học tiếng Hoa - Cái này tiếng Trung nói như thế nào?

Truong Pham
2,764 回視聴 - 8 年前
2:25

Việt Nam–Trung Hoa / 越南—中国 - Vietnam–China (Friendship Song)

GETchan
111,808 回視聴 - 3 年前
1:36

Từ vựng tiếng Trung HOA QUẢ 1 | Chinese Fruit Vocabulary | 水果

Tiếng Trung Tiểu Bảo Bối
4,587 回視聴 - 2 年前
0:10

"I am at home" in Chinese. (Tôi ở nhà trong Tiếng Hoa)

Ms. HUYỀN NGOẠI NGỮ
2,104 回視聴 - 9 か月前
0:33

Hướng dẫn viết chữ - 上班 - Shàngbān - đi làm trong tiếng hoa

Thi Truong
799 回視聴 - 1 年前